🌟 스포츠 센터 (sports center)

1. 여러 가지 운동을 할 수 있도록 시설을 갖춘 곳.

1. TRUNG TÂM THỂ DỤC THỂ THAO: Nơi có cơ sở vật chất để có thể chơi các môn thể thao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 스포츠 센터 강사.
    Sports center instructor.
  • Google translate 스포츠 센터를 다니다.
    Attend the sports center.
  • Google translate 스포츠 센터에 나가다.
    Attend a sports center.
  • Google translate 스포츠 센터에 등록하다.
    Enroll in a sports center.
  • Google translate 스포츠 센터에서 운동하다.
    Exercise in a sports center.
  • Google translate 내가 다니는 스포츠 센터는 규모가 커서 수영장까지 갖추고 있다.
    My sports center is big and even has a swimming pool.
  • Google translate 나는 올해부터 운동을 열심히 해야겠다고 다짐하고 스포츠 센터에 등록했다.
    I signed up for the sports center, vowing to work out hard from this year.
  • Google translate 너희 부부는 주말마다 스포츠 센터에 간다면서?
    I heard you couple go to the sports center every weekend.
    Google translate 응. 나는 수영을 하고 남편은 달리기를 해.
    Yeah. i swim and my husband runs.

스포츠 센터: sports center; gym,スポーツセンター。スポーツジム。ジム,centre sportif, salle de sport,centro deportivo,مركز رياضي,спортын төв,trung tâm thể dục thể thao,สปอร์ตเซ็นเตอร์, ศูนย์ออกกำลังกาย,pusat olahraga, gedung olahraga,спортивный центр,体育中心,

🗣️ 스포츠 센터 (sports center) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 스포츠센터 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97)