🌟 스포츠 센터 (sports center)
🗣️ 스포츠 센터 (sports center) @ Ví dụ cụ thể
- 스포츠 센터. [스포츠 (sports)]
• Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • Triết học, luân lí (86) • Du lịch (98) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thời tiết và mùa (101) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Hẹn (4) • Vấn đề xã hội (67) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi món (132) • Tôn giáo (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Lịch sử (92) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97)